Eulerpool Data & Analytics 野村フランチャイズ・パートナーズ・世界株式ファンド Aコース(野村SMA・EW向け) 東京都 港区, JP
Tên
野村フランチャイズ・パートナーズ・世界株式ファンド Aコース(野村SMA・EW向け)
Địa chỉ / Trụ sở Chính
野村フランチャイズ・パートナーズ・世界株式ファンド Aコース(野村SMA・EW向け)
浜松町2丁目11番3号
105-8579 東京都 港区
Legal Entity Identifier (LEI)
353800091BXFN5KW0V46
Legal Operating Unit (LOU)
353800279ADEFGKNTV65
Đăng ký
T080140797
Hình thức doanh nghiệp
9999
Thể loại công ty
FUND
Tình trạng
Phát hành
Trạng thái xác nhận
Hoàn toàn khẳng định
Cập nhật lần cuối
16/11/2023
Lần cập nhật tiếp theo
22/8/2024
Eulerpool API 野村フランチャイズ・パートナーズ・世界株式ファンド Aコース(野村SMA・EW向け) Doanh thu, Lợi nhuận, Bảng cân đối kế toán, Bằng sáng chế, Nhân viên và hơn thế nữa 東京都 港区, JP
{
"lei": "353800091BXFN5KW0V46",
"legal_jurisdiction": "JP",
"legal_name": "野村フランチャイズ・パートナーズ・世界株式ファンド Aコース(野村SMA・EW向け)",
"entity_category": "FUND",
"entity_legal_form_code": "9999",
"legal_first_address_line": "浜松町2丁目11番3号",
"legal_additional_address_line": "",
"legal_city": "東京都 港区",
"legal_postal_code": "105-8579",
"headquarters_first_address_line": "浜松町2丁目11番3号",
"headquarters_additional_address_line": "",
"headquarters_city": "東京都 港区",
"headquarters_postal_code": "105-8579",
"registration_authority_entity_id": "T080140797",
"next_renewal_date": "2024-08-22T00:00:00.000Z",
"last_update_date": "2023-11-16T09:08:07.000Z",
"managing_lou": "353800279ADEFGKNTV65",
"registration_status": "ISSUED",
"validation_sources": "FULLY_CORROBORATED",
"reporting_exception": "",
"slug": "野村フランチャイズ・パートナーズ・世界株式ファンド Aコース(野村SMA・EW向け),東京都 港区,T080140797"
}
Các công ty khác cùng pháp quyền